1
|
Can I park here?
|
Tôi có thể đỗ xe ở đây không?
|
2
|
Where's the nearest petrol station?
|
Trạm xăng gần nhất ở đâu?
|
3
|
Are we nearly there?
|
Chúng ta gần đến chưa?
|
4
|
How much would you like?
|
Bạn muốn bao nhiêu?
|
5
|
I'd like to hire a car
|
Tôi muốn thuê ô tô?
|
6
|
How do you open the...?
|
Làm thế nào để mở...?
|
7
|
How long will I have to wait?
|
Tôi sẽ phải chờ bao lâu?
|
8
|
How long will it be?
|
Sẽ mất bao lâu?
|
9
|
Where would you like to go?
|
Bạn muốn đi đâu
|
10
|
Could you take me to the city center?
|
Hãy chờ tôi ở trung tâm thành phố
|
11
|
Could you pick me up here at 6 o'clock
|
Bạn có thể đón tôi ở đây lúc 6 giờ không?
|
12
|
Could you wait for me here?
|
Bạn đợi tôi ở đây được không?
|
13
|
What time's the next bus to Camden?
|
Mấy giờ có chuyến xe bus tiếp theo đến Camden?
|
14
|
When will you be coming back?
|
Khi nào bạn sẽ quay lại?
|
15
|
Do you mind if I open the window?
|
Bạn có phiền nếu tôi mở cửa sổ không?
|
16
|
I feel seasick
|
Tôi bị say sóng
|
17
|
Can you recommend any good hotel?
|
Bạn có thể giới thiệu cho tôi 1 vài khách sạn tốt không?
|
18
|
How many stars does it have?
|
Khách sạn này có mấy sao?
|
19
|
How much do you want to pay?
|
Bạn muốn trả bao nhiệu tiền
|
20
|
Do you have any vacancies?
|
Chỗ bạn còn phòng trống không?
|
21
|
What sort of room would you like?
|
Bạn thích loại phòng nào?
|
22
|
I'd like a double room
|
Tôi muốn đặt 1 phòng đôi
|
23
|
Can you offer me any discount?
|
Bạn có thế giảm giá được không?
|
24
|
Could I see the room?
|
Cho tôi xem phòng được không?
|
25
|
Where are the lifts?
|
Thang máy ở đâu
|
26
|
I'd like to check out
|
Tôi muốn trả phòng
|
27
|
I'd like to pay my bill, please
|
Tôi muốn thanh toán hóa đơn của tôi
|
28
|
How would you like to pay?
|
Bạn muốn thanh toán như thế nào?
|
29
|
I'll pay in cash
|
Tôi muốn trả bằng tiền mặt
|
30
|
Shall we go for a drink?
|
Chúng ta đi uống gì đó nhé
|
31
|
Let's eat out tonight
|
Tối nay đi ăn hàng đi
|
32
|
What can I get you?
|
Tôi có thể lấy cho bạn cái gì?
|
33
|
Could we see a menu, please?
|
Cho tôi xem cái menu
|
34
|
Do you have any hot food?
|
Ở đây có đồ ăn nóng không?
|
35
|
Eat in or take-away?
|
Ăn ở đây hay mang về?
|
36
|
Do you have internet access here?
|
Ở đây có truy cập internet k hôn?
|
37
|
Was everything alright?
|
Mọi việc ổn cả chứ?
|
38
|
Could I try this on?
|
Tôi có thể thử cái này không (thử quần áo hay giầy dép gì đó)
|
39
|
Do you want to try it on?
|
Anh chị có muốn thử không?
|
40
|
What size are you?
|
Cỡ của bạn bao nhiêu?
|
41
|
What size do you take?
|
Bạn lấy cỡ bao nhiêu?
|
42
|
I take a size 10
|
Tôi lấy cỡ 10
|
43
|
Where's the fitting room?
|
Phòng thử đồ ở đâu
|
44
|
Is that a good fit?
|
Nó có vừa không?
|
45
|
It's a little too small
|
Nó hơi chật
|
46
|
It's just right
|
Nó vừa khít
|
47
|
What do you think of these?
|
Bạn nghĩ sao về những cái này?
|
48
|
Can I have a look at it?
|
Có thể đưa tôi xem được không?
|
49
|
Keep off the grass
|
Không giẫm lên cỏ
|
50
|
We need somewhere to stay
|
Chúng tôi cần 1 nơi để ở
|
51
|
I want to make a withdrawal
|
Tô̂i muốn rút tiền
|
52
|
How would you like the money?
|
Bạn muốn rút tiền loại nào
|
53
|
I'd like to pay this in, please
|
Tôi muốn bỏ tiền vào tài khoản
|
54
|
I'd like to open an account
|
Tôi muốn mở một tài khoản
|
55
|
Could you tell me my balance, please?
|
Bạn có thể cho tôi biết sổ dư tài khoản của tôi không?
|
56
|
I'd like to change some money
|
Tô̂i muốn đổi 1 ít tiền
|
57
|
What color would you like?
|
Bạn thích màu gì?
|
58
|
What floor is it on?
|
Bạn mấy tầng?
|
59
|
What's on at the cinema?
|
ở rạp chiếu phim đang chiếu gì thế?
|
60
|
Shall we go for a walk?
|
Chúng ta đi dạo nhé?
|
61
|
How much are the tickets?
|
Những vé này bao nhiêu tiền?
|
62
|
Is there a discount for ...?
|
Có giảm giá cho sinh viên không?
|
63
|
Where would you like to sit?
|
Bạn muốn ngồi chỗ nào?
|
64
|
What's this film about?
|
Nội dung fim này nói về cái gì?
|
65
|
Have you seen it?
|
Bạn đã xem bao giờ chưa?
|
66
|
Did you enjoy it?
|
Bạn có thích không?
|
67
|
What time do you close?
|
Mấy giờ bạn đóng cửa?
|
68
|
Can I take photographs?
|
Tôi có thể chụp ảnh được không?
|
69
|
I've got flu
|
Tôi bị cúm
|
70
|
I'm going to be sick
|
Mình sắp bị ốm
|
71
|
My feet are hurting
|
Chân tôi bị đau
|
72
|
How are you feeling?
|
Bạn cảm thấy thế nào ?
|
73
|
Are you feeling any better?
|
Bạn đã thấy đỡ hơn chưa ?
|
74
|
I hope you feel better soon
|
Tôi mong bạn nhanh khỏe
|
75
|
I need to see a doctor
|
Tôi cần đi khám bác sĩ
|
76
|
I think you should go and see a doctor
|
Tôi nghĩ bãn nên đi gặp bác sĩ
|
Thứ Tư, 8 tháng 8, 2018
400 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng (Phần 2)
Tiếng Anh tháng 8 08, 2018
Tags
Bài viết liên quan
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
EmoticonEmoticon